Nghĩa của "ăn mật trả gừng"

  1.  恩将仇报 <用仇恨报答恩惠。>
     以怨报德 <用仇恨回报别人对自己的恩惠。>
     như lấy oán báo ơn
    28
  2.  恩將仇報 <用仇恨報答恩惠。>
     以怨報德 <用仇恨回報別人對自己的恩惠。>
     như lấy oán báo ơn
    28